Từ điển Thiều Chửu
廼 - nãi
① Tục dùng như chữ nãi 迺 hay chữ nãi 乃.

Từ điển Trần Văn Chánh
廼 - nãi
Như 迺 (bộ 辶), 乃 (bộ 丿).